Trang chủ300686 • SHE
add
Shenzhen CDL Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,18 ¥ - 8,31 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 12,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,72 Tr | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 83,29 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | -74,47 Tr | 0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,04 | 4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,74 Tr | 13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,06 Tr | -3,04% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -11,35% |
Tổng nợ | 1,09 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,47 Tr | 0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,23 Tr | 223,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,44 Tr | 81,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,13 Tr | 78,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,08 Tr | 133,50% |
Dòng tiền tự do | 135,89 Tr | 27,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
3.300