Trang chủ300686 • SHE
add
Shenzhen CDL Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,10 ¥ - 9,43 ¥
Phạm vi một năm
4,13 ¥ - 12,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
22,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,05 Tr | 12,60% |
Chi phí hoạt động | 50,56 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | -20,66 Tr | 65,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | 69,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,58 Tr | 167,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,39 Tr | -19,05% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -9,44% |
Tổng nợ | 1,07 T | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,66 Tr | 65,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 103,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,02 Tr | 253,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,96 Tr | -246,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,24 Tr | -7.834,32% |
Dòng tiền tự do | -36,28 Tr | 80,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
3.763