Trang chủ300688 • SHE
add
Dark Horse Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,36 ¥ - 28,00 ¥
Phạm vi một năm
21,35 ¥ - 41,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,54 Tr | -29,11% |
Chi phí hoạt động | 30,59 Tr | -26,44% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 111,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 116,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,17 Tr | 31,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,84 Tr | -19,24% |
Tổng tài sản | 600,59 Tr | -20,07% |
Tổng nợ | 173,43 Tr | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 111,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,80 Tr | -141,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,83 Tr | -1.319,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -448,47 N | 0,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,08 Tr | -470,05% |
Dòng tiền tự do | -37,16 Tr | -39,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
491