Trang chủ300689 • SHE
add
Shenzhen Chengtian Weiye Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,71 ¥ - 45,58 ¥
Phạm vi một năm
11,96 ¥ - 57,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T CNY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
302,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,91 Tr | 33,01% |
Chi phí hoạt động | 13,61 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 1.143,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 880,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 Tr | 160,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,97 Tr | -1,33% |
Tổng tài sản | 767,64 Tr | 2,59% |
Tổng nợ | 81,29 Tr | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 1.143,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 Tr | 435,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,46 Tr | -61,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,26 Tr | 78,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,27 Tr | 231,80% |
Dòng tiền tự do | -16,15 Tr | -35,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
595