Trang chủ300689 • SHE
add
Shenzhen Chengtian Weiye Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,21 ¥ - 24,89 ¥
Phạm vi một năm
8,61 ¥ - 24,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,81 Tr | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 15,78 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | -73,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -72,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | -77,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,96 Tr | 0,45% |
Tổng tài sản | 746,93 Tr | -5,10% |
Tổng nợ | 78,57 Tr | -18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | -73,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 Tr | -19,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,51 N | 97,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,68 N | 97,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,67 Tr | 81,36% |
Dòng tiền tự do | 16,68 Tr | -51,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
571