Trang chủ300692 • SHE
add
Anhui Zhnghn nvrnmntl Prtctn Tchnlgy C L
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,69 ¥ - 5,79 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 8,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
11,24 Tr
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,83 Tr | -11,59% |
Chi phí hoạt động | 24,55 Tr | 50,66% |
Thu nhập ròng | 20,67 Tr | -35,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,16 Tr | -6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,40 Tr | -70,85% |
Tổng tài sản | 6,77 T | -3,50% |
Tổng nợ | 4,27 T | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,67 Tr | -35,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,75 Tr | 87,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | 91,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,20 Tr | -127,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,85 Tr | -117,10% |
Dòng tiền tự do | -72,67 Tr | 17,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
1.006