Trang chủ300692 • SHE
add
Anhui Zhnghn nvrnmntl Prtctn Tchnlgy C L
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 7,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
15,31 Tr
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,75 Tr | 21,91% |
Chi phí hoạt động | 30,13 Tr | -18,75% |
Thu nhập ròng | 34,12 Tr | 19,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,76 Tr | 17,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,70 Tr | 63,50% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 2,51% |
Tổng nợ | 4,47 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,12 Tr | 19,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 Tr | -84,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,21 Tr | -125,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,09 Tr | 155,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,84 Tr | 228,05% |
Dòng tiền tự do | -143,69 Tr | -22,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
1.029