Trang chủ300694 • SHE
add
Wuxi Lihu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,00 ¥ - 15,01 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 22,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
15,95 Tr
Tỷ số P/E
61,09
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,03 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 31,00 Tr | -35,09% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -86,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -85,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,25 Tr | -9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,35 Tr | 77,48% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 2,69% |
Tổng nợ | 711,64 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -86,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,12 Tr | 1.392,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,53 Tr | 31,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,57 Tr | -37,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,77 Tr | 519,58% |
Dòng tiền tự do | 125,39 Tr | 237,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.520