Trang chủ300694 • SHE
add
Wuxi Lihu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
32,23
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,81 Tr | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 38,38 Tr | -23,00% |
Thu nhập ròng | 15,79 Tr | -41,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -35,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,72 Tr | -23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,12 Tr | -11,24% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 4,89% |
Tổng nợ | 749,80 Tr | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,79 Tr | -41,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,98 Tr | 66,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,81 Tr | -291,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,50 Tr | -4.662,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,47 Tr | -63,48% |
Dòng tiền tự do | 155,08 Tr | 168,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1994
Nhân viên
2.520