Trang chủ300696 • SHE
add
Chengdu ALD Aviation Manufacturing Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,29 ¥ - 17,83 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
13,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,82 Tr | 55,00% |
Chi phí hoạt động | 20,39 Tr | 90,71% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 152,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 Tr | 515,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,69 Tr | -4,51% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 2,58% |
Tổng nợ | 253,86 Tr | 46,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 152,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 104,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,88 Tr | -42,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,00 N | 77,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,10 Tr | 153,47% |
Dòng tiền tự do | -23,07 Tr | 80,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.048