Trang chủ300697 • SHE
add
Jiangyin Electrical Alloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,57 ¥ - 12,26 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
9,47 Tr
Tỷ số P/E
33,55
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,92 Tr | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 20,46 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | 25,28 Tr | -30,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -32,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,37 Tr | -25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,24 Tr | -23,59% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 5,44% |
Tổng nợ | 626,48 Tr | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,28 Tr | -30,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,03 Tr | -105,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 885,28 N | 101,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,33 Tr | 42,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,35 Tr | -69,59% |
Dòng tiền tự do | -89,35 Tr | -225,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1985
Trang web
Nhân viên
805