Trang chủ300697 • SHE
add
Jiangyin Electrical Alloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,60 ¥ - 14,89 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 21,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
20,95 Tr
Tỷ số P/E
36,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,65 Tr | 29,67% |
Chi phí hoạt động | 19,27 Tr | 4,69% |
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | 16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | -10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,16 Tr | 21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,35 Tr | -3,15% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 16,17% |
Tổng nợ | 681,07 Tr | 34,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | 16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,89 Tr | 310,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 Tr | -536,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,11 Tr | -81,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,34 Tr | -20,79% |
Dòng tiền tự do | 66,56 Tr | 522,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1985
Trang web
Nhân viên
689