Trang chủ300698 • SHE
add
Wanma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,46 ¥ - 36,63 ¥
Phạm vi một năm
29,00 ¥ - 53,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
108,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,60 Tr | 78,24% |
Chi phí hoạt động | 43,27 Tr | 60,40% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 237,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 89,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 Tr | 115,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,13 T | 37,23% |
Tổng nợ | 640,58 Tr | 84,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 237,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,27 N | 99,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,74 Tr | 0,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,48 Tr | 207,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,83 Tr | 140,90% |
Dòng tiền tự do | -156,91 Tr | -310,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
609