Trang chủ300698 • SHE
add
Wanma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,00 ¥ - 47,19 ¥
Phạm vi một năm
20,13 ¥ - 53,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T CNY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
94,81
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,80 Tr | 4,61% |
Chi phí hoạt động | 36,11 Tr | -2,15% |
Thu nhập ròng | 14,49 Tr | -1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | -5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,13 Tr | 2,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,53 Tr | 62,56% |
Tổng tài sản | 870,13 Tr | 9,15% |
Tổng nợ | 380,29 Tr | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,49 Tr | -1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,44 Tr | -206,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,27 Tr | -466,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,02 Tr | 240,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,67 Tr | -449,05% |
Dòng tiền tự do | -24,65 Tr | -425,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
595