Trang chủ300699 • SHE
add
Weihai Guangwei Composites Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,12 ¥ - 30,86 ¥
Phạm vi một năm
24,20 ¥ - 39,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,07 T CNY
Số lượng trung bình
13,33 Tr
Tỷ số P/E
33,78
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,31 Tr | 10,50% |
Chi phí hoạt động | 81,49 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 154,83 Tr | -1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,39 | -10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,36 Tr | 18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 63,26% |
Tổng tài sản | 8,05 T | 13,57% |
Tổng nợ | 2,40 T | 53,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,83 Tr | -1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,60 Tr | 149,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -361,87 Tr | -109,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,24 Tr | -127,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,82 Tr | 26,04% |
Dòng tiền tự do | -107,65 Tr | 81,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
2.236