Trang chủ3006 • TPE
add
Elite Semicondctr Micrltrncs Tchnlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,10 NT$ - 51,90 NT$
Phạm vi một năm
43,75 NT$ - 107,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 T TWD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 491,99 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | 108,88 Tr | 118,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 118,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,47 Tr | 89,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | -4,91% |
Tổng tài sản | 17,67 T | -2,35% |
Tổng nợ | 7,38 T | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,88 Tr | 118,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,58 Tr | -111,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 739,15 Tr | 810,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,76 Tr | 36,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,20 Tr | 170,04% |
Dòng tiền tự do | -679,12 Tr | -212,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
351