Trang chủ3006 • TPE
add
Elite Semicondctr Micrltrncs Tchnlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,90 NT$ - 55,80 NT$
Phạm vi một năm
43,75 NT$ - 106,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,88 T TWD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
30,61
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -13,03% |
Chi phí hoạt động | 498,98 Tr | 7,85% |
Thu nhập ròng | -76,19 Tr | -31,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 | -50,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,53 Tr | 57,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -7,86% |
Tổng tài sản | 17,54 T | -1,25% |
Tổng nợ | 7,61 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,19 Tr | -31,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,67 Tr | -180,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,38 Tr | -79,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,78 Tr | 123,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,54 Tr | -45,15% |
Dòng tiền tự do | -763,61 Tr | -300,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
351