Trang chủ300700 • SHE
add
Changsha DIALINE Nw Mtrl Sci&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ¥
Phạm vi một năm
5,41 ¥ - 11,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
25,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,87 Tr | -24,38% |
Chi phí hoạt động | 22,25 Tr | 36,72% |
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | -19.230,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,73 | -24.507,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,55 Tr | -12,00% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -15,37% |
Tổng nợ | 810,36 Tr | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | -19.230,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,92 Tr | -122,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,03 Tr | -519,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,77 Tr | 201,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,17 Tr | -118,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
770