Trang chủ300701 • SHE
add
Senba Sensing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,15 ¥ - 10,40 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 13,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
83,77
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,69 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | -40,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | -37,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,34 Tr | -11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,37 Tr | -48,47% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -10,09% |
Tổng nợ | 109,61 Tr | -57,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | -40,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | -6,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,40 Tr | -496,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -104,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,94 Tr | -220,20% |
Dòng tiền tự do | -5,80 Tr | 95,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.089