Trang chủ300701 • SHE
add
Senba Sensing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,88 ¥ - 10,11 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
6,37 Tr
Tỷ số P/E
49,90
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,17 Tr | 55,17% |
Chi phí hoạt động | 24,28 Tr | 64,36% |
Thu nhập ròng | 18,52 Tr | 29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | -16,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,42 Tr | 36,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,03 Tr | -51,87% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 28,00% |
Tổng nợ | 117,88 Tr | 57,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,52 Tr | 29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,27 Tr | 48,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,66 Tr | -4.163,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,56 Tr | -691,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,96 Tr | -813,94% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 149,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
846