Trang chủ300701 • SHE
add
Senba Sensing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ¥ - 9,73 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 13,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
8,60 Tr
Tỷ số P/E
68,87
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,88 Tr | 38,87% |
Chi phí hoạt động | 16,56 Tr | -32,05% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -86,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,20 Tr | 275,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,04 Tr | -47,12% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -6,70% |
Tổng nợ | 134,90 Tr | -61,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -86,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,89 Tr | 61,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,72 Tr | 32,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | -32,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,67 Tr | 60,46% |
Dòng tiền tự do | 43,97 Tr | -75,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.089