Trang chủ300701 • SHE
add
Senba Sensing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,33 ¥ - 9,62 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 12,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
50,27
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,77 Tr | 56,85% |
Chi phí hoạt động | 22,44 Tr | 32,72% |
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | -61,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -75,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,61 Tr | 79,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,77 Tr | -42,67% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 29,40% |
Tổng nợ | 119,56 Tr | 67,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | -61,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,30 Tr | 117,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,93 Tr | -104,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,22 Tr | -3.925,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,98 Tr | -197,08% |
Dòng tiền tự do | -88,74 Tr | -2.275,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
846