Trang chủ300702 • SHE
add
Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,75 ¥ - 25,40 ¥
Phạm vi một năm
13,55 ¥ - 27,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T CNY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
88,25
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,32 Tr | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 170,17 Tr | 10,76% |
Thu nhập ròng | 86,18 Tr | 112,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 93,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,07 Tr | 18,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,61 Tr | 53,52% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 5,09% |
Tổng nợ | 2,90 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,18 Tr | 112,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,58 Tr | -84,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,84 Tr | 30,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,82 Tr | 86,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,66 Tr | -1.266,72% |
Dòng tiền tự do | -111,88 Tr | -691,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.532