Trang chủ300703 • SHE
add
Cre8 Direct Ningbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,67 ¥ - 15,66 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 15,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
38,27
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,49 Tr | 62,64% |
Chi phí hoạt động | 120,21 Tr | 37,57% |
Thu nhập ròng | 22,25 Tr | -9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -44,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,19 Tr | 22,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,39 Tr | -0,45% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 19,44% |
Tổng nợ | 869,61 Tr | 36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 897,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,25 Tr | -9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,68 Tr | 40,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,19 Tr | 23,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,69 Tr | 233,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,19 Tr | 247,83% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | 82,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
2.282