Trang chủ300703 • SHE
add
Cre8 Direct Ningbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,19 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
15,71 Tr
Tỷ số P/E
22,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,50 Tr | 40,00% |
Chi phí hoạt động | 126,49 Tr | 22,74% |
Thu nhập ròng | 20,50 Tr | 218,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 127,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,63 Tr | 109,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,46 Tr | 32,57% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 21,58% |
Tổng nợ | 816,27 Tr | 35,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,50 Tr | 218,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,40 Tr | 58,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,13 Tr | 18,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,68 Tr | -584,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,15 Tr | -28,38% |
Dòng tiền tự do | -86,54 Tr | 27,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
2.541