Trang chủ300706 • SHE
add
Fujian Acetron New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,03 ¥ - 24,07 ¥
Phạm vi một năm
16,60 ¥ - 28,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
424,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,05 Tr | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 17,24 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -15,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,94 Tr | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,89 Tr | 16,27% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 8,47% |
Tổng nợ | 1,18 T | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -15,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,30 Tr | -208,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,14 Tr | -691,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,69 Tr | 145,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,42 Tr | -55,44% |
Dòng tiền tự do | -60,12 Tr | -373,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
504