Trang chủ300709 • SHE
add
Jiangsu Gian Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,86 ¥ - 32,84 ¥
Phạm vi một năm
22,00 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T CNY
Số lượng trung bình
6,86 Tr
Tỷ số P/E
55,44
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,17 Tr | 20,66% |
Chi phí hoạt động | 114,78 Tr | 21,68% |
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | 35,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | 46,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,37 Tr | 1,15% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 3,08% |
Tổng nợ | 1,19 T | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | 35,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,36 Tr | -213,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,27 Tr | -28,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,94 Tr | 4.556,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,06 Tr | -116,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
3.329