Trang chủ300711 • SHE
add
GHT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,28 ¥ - 28,98 ¥
Phạm vi một năm
7,53 ¥ - 28,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
15,35 Tr
Tỷ số P/E
103,75
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,02 Tr | 14,79% |
Chi phí hoạt động | 42,86 Tr | 14,26% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 50,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 31,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | -19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,72 Tr | 5,42% |
Tổng tài sản | 985,92 Tr | 7,14% |
Tổng nợ | 284,51 Tr | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 50,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,31 Tr | -19,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -80,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,34 Tr | -24,08% |
Dòng tiền tự do | 12,22 Tr | -27,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
521