Trang chủ300711 • SHE
add
GHT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,91 ¥ - 21,36 ¥
Phạm vi một năm
13,13 ¥ - 31,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
64,71
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,03 Tr | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | -47,91% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 1.033,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 1.043,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 1.122,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,29 Tr | -12,82% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 13,80% |
Tổng nợ | 322,81 Tr | 20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 1.033,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,10 Tr | -130,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,48 Tr | -3.521,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,61 Tr | -355,78% |
Dòng tiền tự do | -132,13 Tr | -240,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
680