Trang chủ300712 • SHE
add
Fujian Yongfu Power Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,33 ¥ - 22,68 ¥
Phạm vi một năm
16,18 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
72,42
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,09 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 59,74 Tr | -11,98% |
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | 4,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 6,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,96 Tr | 37,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,26 Tr | -11,25% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 4,46% |
Tổng nợ | 2,99 T | 11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | 4,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,51 Tr | -97,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | 83,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,32 Tr | 236,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,93 Tr | 77,12% |
Dòng tiền tự do | -308,07 Tr | -49,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
1.575