Trang chủ300713 • SHE
add
Shenzhen Increase Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,75 ¥ - 15,19 ¥
Phạm vi một năm
9,78 ¥ - 23,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,65 Tr | 70,64% |
Chi phí hoạt động | 33,11 Tr | 20,87% |
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | 34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,32 | 61,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,06 Tr | -1,79% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 2,61% |
Tổng nợ | 452,38 Tr | 30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | 34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | -888,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | 70,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | -88,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 Tr | -134,03% |
Dòng tiền tự do | -21,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
548