Trang chủ300717 • SHE
add
Jiangsu Huaxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,09 ¥ - 18,52 ¥
Phạm vi một năm
12,05 ¥ - 18,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
33,44
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,80 Tr | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | -23,73% |
Thu nhập ròng | 15,89 Tr | 48,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | 32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,50 Tr | 35,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,13 Tr | 17,53% |
Tổng tài sản | 984,04 Tr | 27,65% |
Tổng nợ | 261,33 Tr | 202,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,89 Tr | 48,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,57 Tr | 18,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,99 Tr | -126,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 Tr | 71,11% |
Dòng tiền tự do | -53,92 Tr | -25,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
384