Trang chủ300719 • SHE
add
Beijing Andawell Scinc & Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ¥ - 22,87 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 26,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T CNY
Số lượng trung bình
18,58 Tr
Tỷ số P/E
43,61
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,89 Tr | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 53,62 Tr | -7,11% |
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | 312,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 291,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,29 Tr | 745,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,19 Tr | -47,25% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 18,70% |
Tổng nợ | 487,74 Tr | 48,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | 312,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,07 Tr | -78,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,40 Tr | -281,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,70 Tr | -132,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,17 Tr | -4.795,51% |
Dòng tiền tự do | -69,23 Tr | -166,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
706