Trang chủ300721 • SHE
add
Jiang Su Yida Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,66 ¥ - 14,54 ¥
Phạm vi một năm
10,12 ¥ - 20,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
29,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,21 Tr | -17,18% |
Chi phí hoạt động | 26,66 Tr | -42,45% |
Thu nhập ròng | -36,21 Tr | -835,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,90 | -986,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,81 Tr | -120,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,38 Tr | 5,52% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -2,58% |
Tổng nợ | 1,33 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,21 Tr | -835,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,76 Tr | -548,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,46 Tr | 2,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,56 Tr | 10.506,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,51 Tr | -183,55% |
Dòng tiền tự do | -138,35 Tr | -72,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.009