Trang chủ300722 • SHE
add
Jiangxi Xinyu Guoke Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,91 ¥ - 31,76 ¥
Phạm vi một năm
13,78 ¥ - 38,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T CNY
Số lượng trung bình
17,44 Tr
Tỷ số P/E
103,03
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,89 Tr | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 18,67 Tr | -21,37% |
Thu nhập ròng | 22,07 Tr | 0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,31 | -1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,49 Tr | 9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,94 Tr | 45,84% |
Tổng tài sản | 839,55 Tr | 15,39% |
Tổng nợ | 220,78 Tr | 46,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,07 Tr | 0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 Tr | 140,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | -10,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,05 N | 99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 Tr | 109,63% |
Dòng tiền tự do | -14,56 Tr | 80,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
739