Trang chủ300722 • SHE
add
Jiangxi Xinyu Guoke Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,10 ¥ - 27,70 ¥
Phạm vi một năm
16,77 ¥ - 38,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T CNY
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
99,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,54 Tr | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 31,28 Tr | -10,21% |
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | -1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,07 Tr | 27,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,10 Tr | 13,13% |
Tổng tài sản | 833,39 Tr | 8,99% |
Tổng nợ | 198,07 Tr | 11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | -1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,14 Tr | -38,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | 42,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,81 Tr | 6.226,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,09 Tr | -32,21% |
Dòng tiền tự do | 74,91 Tr | -22,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
725