Trang chủ300723 • SHE
add
ApicHope Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,73 ¥ - 40,50 ¥
Phạm vi một năm
12,74 ¥ - 42,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 T CNY
Số lượng trung bình
14,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,96 Tr | -39,48% |
Chi phí hoạt động | 230,97 Tr | -34,36% |
Thu nhập ròng | 56,59 Tr | -43,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | -7,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,92 Tr | -71,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,08 Tr | 34,96% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 12,75% |
Tổng nợ | 3,26 T | 66,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,59 Tr | -43,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,34 Tr | -29,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,25 Tr | -42,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 808,33 Tr | 122,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,42 Tr | 629,86% |
Dòng tiền tự do | -573,63 Tr | -48,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
1.484