Trang chủ300723 • SHE
add
ApicHope Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,61 ¥ - 19,46 ¥
Phạm vi một năm
12,74 ¥ - 32,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T CNY
Số lượng trung bình
9,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,30 Tr | -43,97% |
Chi phí hoạt động | 177,94 Tr | -48,11% |
Thu nhập ròng | -293,00 Tr | -480,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,52 | -778,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,03 Tr | -78,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,23 Tr | 7,90% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 4,91% |
Tổng nợ | 2,34 T | 40,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,00 Tr | -480,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,15 Tr | -952,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,20 Tr | 157,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 623,42 Tr | 374,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,38 Tr | 983,33% |
Dòng tiền tự do | -366,56 Tr | -104,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
1.676