Trang chủ300725 • SHE
add
PharmaBlock Sciences Nanjing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,45 ¥ - 38,60 ¥
Phạm vi một năm
24,38 ¥ - 45,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
8,52 Tr
Tỷ số P/E
36,96
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,02 Tr | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 73,87 Tr | -25,04% |
Thu nhập ròng | 35,79 Tr | -27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -39,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,36 Tr | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,96 Tr | 42,44% |
Tổng tài sản | 4,91 T | -0,95% |
Tổng nợ | 1,89 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,79 Tr | -27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,34 Tr | 356,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,16 Tr | 117,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,55 Tr | 76,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,28 Tr | 621,15% |
Dòng tiền tự do | -448,50 Tr | 44,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
2.400