Trang chủ300725 • SHE
add
PharmaBlock Sciences Nanjing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,85 ¥ - 32,70 ¥
Phạm vi một năm
24,38 ¥ - 45,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
37,11
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,02 Tr | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 80,11 Tr | -18,70% |
Thu nhập ròng | 35,79 Tr | -27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -39,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,62 Tr | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,96 Tr | 42,44% |
Tổng tài sản | 4,91 T | -0,95% |
Tổng nợ | 1,89 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,79 Tr | -27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,34 Tr | 356,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,16 Tr | 117,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,55 Tr | 76,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,28 Tr | 621,15% |
Dòng tiền tự do | 174,64 Tr | 121,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
2.330