Trang chủ300727 • SHE
add
Ningbo Runhe High-Tech Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ¥ - 38,28 ¥
Phạm vi một năm
19,88 ¥ - 45,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
49,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,57 Tr | 7,93% |
Chi phí hoạt động | 48,72 Tr | 13,71% |
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | 21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,79 Tr | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,76 Tr | -8,62% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 10,61% |
Tổng nợ | 522,91 Tr | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | 21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,31 Tr | 0,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,36 Tr | -2.975,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -695,71 N | -11,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,73 Tr | -57,73% |
Dòng tiền tự do | -107,12 Tr | -3,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
674