Trang chủ300727 • SHE
add
Ningbo Runhe High-Tech Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,34 ¥ - 28,33 ¥
Phạm vi một năm
14,50 ¥ - 35,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
37,11
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,95 Tr | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 46,85 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | 21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,75 Tr | 39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,69 Tr | 2,80% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 8,73% |
Tổng nợ | 743,87 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 948,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | 21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,37 Tr | -9,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,27 Tr | -3.423,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,27 N | 99,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,12 Tr | -65,94% |
Dòng tiền tự do | 41,70 Tr | 30,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
629