Trang chủ300729 • SHE
add
Loctek Ergonomic Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,46 ¥ - 13,68 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 20,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
10,15 Tr
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 37,69% |
Chi phí hoạt động | 351,70 Tr | 27,97% |
Thu nhập ròng | 51,77 Tr | -35,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -52,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,61 Tr | -22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 21,53% |
Tổng tài sản | 10,22 T | 37,33% |
Tổng nợ | 6,52 T | 50,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,77 Tr | -35,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,71 Tr | -28,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,56 Tr | -102,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,63 Tr | -35,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,96 Tr | -218,00% |
Dòng tiền tự do | -662,20 Tr | -347,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
4.109