Trang chủ300731 • SHE
add
Shenzhen Cotran New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,30 ¥ - 21,28 ¥
Phạm vi một năm
8,41 ¥ - 28,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
16,07 Tr
Tỷ số P/E
103,97
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,39 Tr | 85,43% |
Chi phí hoạt động | 29,61 Tr | -17,15% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 1.143,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 662,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,50 Tr | 1.025,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,87 Tr | -1,35% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 24,77% |
Tổng nợ | 484,52 Tr | 66,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 1.143,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,90 Tr | 73,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,05 Tr | -201,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,37 Tr | 15,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,93 Tr | -8,04% |
Dòng tiền tự do | -52,45 Tr | -23,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
793