Trang chủ300731 • SHE
add
Shenzhen Cotran New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,57 ¥ - 31,03 ¥
Phạm vi một năm
13,10 ¥ - 31,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
6,75 Tr
Tỷ số P/E
142,92
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,30 Tr | 86,39% |
Chi phí hoạt động | 31,31 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 839,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 405,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,13 Tr | -9,49% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 21,88% |
Tổng nợ | 565,02 Tr | 56,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 839,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | 264,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,51 Tr | 306,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | -122,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | 232,37% |
Dòng tiền tự do | 26,83 Tr | 223,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.088