Trang chủ300732 • SHE
add
Henan ZhongGong Desgn & Rsrch Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,79 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 10,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,62 Tr | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 105,96 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | 69,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | 72,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,86 Tr | 444,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,97 Tr | -9,40% |
Tổng tài sản | 6,68 T | -2,76% |
Tổng nợ | 4,01 T | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | 69,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,84 Tr | 65,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,66 Tr | 30,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,18 Tr | -11,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,25 Tr | 118,71% |
Dòng tiền tự do | -148,54 Tr | 12,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
3.562