Trang chủ300732 • SHE
add
Henan ZhongGong Desgn & Rsrch Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ¥ - 7,98 ¥
Phạm vi một năm
5,44 ¥ - 10,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
16,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,21 Tr | -26,54% |
Chi phí hoạt động | 103,79 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | -60,88 Tr | -263,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,69 | -322,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,12 Tr | -138,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,39 Tr | -24,90% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 1,08% |
Tổng nợ | 3,97 T | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,88 Tr | -263,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,14 N | -92,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,88 Tr | -107,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,82 Tr | 139,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,32 Tr | -78,07% |
Dòng tiền tự do | -55,31 Tr | 44,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
3.800