Trang chủ300732 • SHE
add
Henan ZhongGong Desgn & Rsrch Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,82 ¥ - 8,30 ¥
Phạm vi một năm
5,44 ¥ - 10,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
12,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,63 Tr | -45,90% |
Chi phí hoạt động | 97,93 Tr | -34,34% |
Thu nhập ròng | -53,01 Tr | -332,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,93 | -529,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,28 Tr | -130,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,05 Tr | -33,84% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 0,42% |
Tổng nợ | 3,86 T | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,01 Tr | -332,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,31 Tr | -45,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,88 Tr | 94,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,47 Tr | -0,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,58 Tr | 41,64% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 93,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
3.800