Trang chủ300733 • SHE
add
Chengdu Xiling Power Scinc & Tech Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 12,30 ¥
Phạm vi một năm
5,78 ¥ - 14,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,00 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 35,87 Tr | 29,80% |
Thu nhập ròng | 14,16 Tr | 153,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 156,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,74 Tr | 231,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,01 T | — |
Tổng nợ | 1,38 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,16 Tr | 153,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,15 Tr | -53,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,72 Tr | -731,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,21 Tr | 104,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,70 Tr | 22,18% |
Dòng tiền tự do | 55,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
2.602