Trang chủ300733 • SHE
add
Chengdu Xiling Power Scinc & Tech Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,35 ¥ - 11,95 ¥
Phạm vi một năm
5,78 ¥ - 14,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
12,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,25 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 33,45 Tr | -15,79% |
Thu nhập ròng | 12,87 Tr | 197,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 149,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,17 Tr | 61,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,49 Tr | -24,63% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -0,71% |
Tổng nợ | 1,40 T | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,87 Tr | 197,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,42 Tr | -180,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | 92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,82 Tr | 121,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,39 Tr | 70,55% |
Dòng tiền tự do | -145,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
2.602