Trang chủ300735 • SHE
add
DBG Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,50 ¥ - 34,15 ¥
Phạm vi một năm
13,81 ¥ - 45,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,67 T CNY
Số lượng trung bình
82,32 Tr
Tỷ số P/E
82,31
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 11,14% |
Chi phí hoạt động | 116,91 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 49,88 Tr | -55,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -60,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,36 Tr | -26,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 12,01% |
Tổng tài sản | 8,01 T | 17,04% |
Tổng nợ | 2,77 T | 51,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,88 Tr | -55,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,68 Tr | -32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,91 Tr | -1,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,82 Tr | -8,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,48 Tr | -154,86% |
Dòng tiền tự do | -70,15 Tr | -7.232,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
17.107