Trang chủ300736 • SHE
add
Bybon Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 10,77 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 14,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,99 Tr | -22,17% |
Chi phí hoạt động | 11,47 Tr | -34,05% |
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | 32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | 12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | 52,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,12 Tr | -36,18% |
Tổng tài sản | 148,36 Tr | -11,03% |
Tổng nợ | 58,23 Tr | -13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | 32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,11 Tr | -861,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,20 N | 99,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,69 N | -232,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,84 Tr | 58,48% |
Dòng tiền tự do | -18,96 Tr | -650,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
191