Trang chủ300736 • SHE
add
Bybon Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ¥ - 9,43 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 22,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CNY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,99 Tr | -22,17% |
Chi phí hoạt động | 11,45 Tr | -34,17% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | 35,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | 16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,12 Tr | -36,18% |
Tổng tài sản | 148,36 Tr | -11,03% |
Tổng nợ | 58,23 Tr | -13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | 35,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,11 Tr | -861,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,20 N | 99,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,69 N | -232,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,84 Tr | 58,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
276