Trang chủ300737 • SHE
add
Keshun Waterproof Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,68 ¥ - 4,78 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 7,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tỷ số P/E
519,87
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 271,98 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 40,50 Tr | -23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 23,61% |
Tổng tài sản | 14,13 T | 5,60% |
Tổng nợ | 9,10 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,50 Tr | -23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,35 Tr | 60,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,27 Tr | -331,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,04 Tr | -14,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,58 Tr | -101,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
3.748