Trang chủ300738 • SHE
add
Guangdong Aofei Data Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,65 ¥ - 12,04 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 15,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 T CNY
Số lượng trung bình
38,46 Tr
Tỷ số P/E
79,81
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,83 Tr | 95,91% |
Chi phí hoạt động | 44,50 Tr | 50,20% |
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | -13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -56,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,60 Tr | 179,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,65 Tr | -15,03% |
Tổng tài sản | 10,49 T | 26,04% |
Tổng nợ | 7,23 T | 36,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 964,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | -13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,79 Tr | -8,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -937,17 Tr | 6,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 957,83 Tr | -0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,53 Tr | 18,05% |
Dòng tiền tự do | -807,45 Tr | -13,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
391