Trang chủ300738 • SHE
add
Guangdong Aofei Data Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,63 ¥ - 23,86 ¥
Phạm vi một năm
8,48 ¥ - 28,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 T CNY
Số lượng trung bình
82,23 Tr
Tỷ số P/E
182,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,97 Tr | 40,62% |
Chi phí hoạt động | 36,71 Tr | 48,31% |
Thu nhập ròng | 51,75 Tr | 2,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,34 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,72 Tr | 137,39% |
Tổng tài sản | 12,84 T | 39,78% |
Tổng nợ | 9,34 T | 56,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 978,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,75 Tr | 2,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,28 Tr | 1.156,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,35 Tr | -92,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 165,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 501,65 Tr | 1.589,01% |
Dòng tiền tự do | -712,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
395