Trang chủ300740 • SHE
add
SYoung Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,20 ¥ - 12,90 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 20,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
23,35
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 628,56 Tr | 13,63% |
Thu nhập ròng | 41,88 Tr | 4,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,99 Tr | 5,36% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 7,77% |
Tổng nợ | 2,05 T | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,88 Tr | 4,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,79 Tr | 0,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | 93,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,25 Tr | 90,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,68 Tr | 79,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.223