Trang chủ300741 • SHE
add
Huabao Flavours & Fragrances Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,31 ¥ - 18,16 ¥
Phạm vi một năm
14,04 ¥ - 23,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,58 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 151,28 Tr | 43,24% |
Thu nhập ròng | 67,76 Tr | -38,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | -42,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,15 Tr | -42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -0,81% |
Tổng tài sản | 8,03 T | -2,81% |
Tổng nợ | 685,50 Tr | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,76 Tr | -38,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,03 Tr | 21,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,00 Tr | 121,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 Tr | -130,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,78 Tr | 167,47% |
Dòng tiền tự do | 6,89 Tr | 133,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.209