Trang chủ300741 • SHE
add
Huabao Flavours & Fragrances Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,99 ¥ - 16,37 ¥
Phạm vi một năm
14,04 ¥ - 22,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,60 Tr | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 124,36 Tr | 27,31% |
Thu nhập ròng | 48,78 Tr | -36,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,90 Tr | -51,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | -2,92% |
Tổng tài sản | 7,37 T | -10,21% |
Tổng nợ | 386,60 Tr | -48,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,78 Tr | -36,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 Tr | -197,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,72 Tr | -381,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,52 Tr | -101,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -539,68 Tr | -511,92% |
Dòng tiền tự do | -90,74 Tr | -13,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.225