Trang chủ300745 • SHE
add
Shinry Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,51 ¥ - 19,04 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 24,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
11,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,37 Tr | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 74,84 Tr | 39,81% |
Thu nhập ròng | -34,09 Tr | -4.858,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,25 | -4.431,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | -77,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -34,74% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -0,32% |
Tổng nợ | 2,05 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,09 Tr | -4.858,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,53 Tr | -56,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,46 Tr | 48,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,42 Tr | -81,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,48 Tr | -64,84% |
Dòng tiền tự do | -97,65 Tr | 36,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
2.166