Trang chủ300745 • SHE
add
Shinry Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 16,60 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 27,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,50 Tr | 81,51% |
Chi phí hoạt động | 90,79 Tr | 18,57% |
Thu nhập ròng | -37,96 Tr | 48,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,44 | 71,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,03 Tr | 72,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -6,18% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 11,17% |
Tổng nợ | 2,04 T | 49,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,96 Tr | 48,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,77 Tr | -172,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,13 Tr | 109,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,74 Tr | 23,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,91 Tr | 90,72% |
Dòng tiền tự do | -99,13 Tr | 38,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.641