Trang chủ300747 • SHE
add
Wuhan Raycus Fbr Lsr Tchnlgs C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,23 ¥ - 18,33 ¥
Phạm vi một năm
13,28 ¥ - 27,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 T CNY
Số lượng trung bình
9,21 Tr
Tỷ số P/E
114,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,25 Tr | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 96,87 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 16,94 Tr | -73,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -70,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,19 Tr | -45,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 48,93% |
Tổng tài sản | 5,35 T | -8,43% |
Tổng nợ | 1,98 T | -19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,94 Tr | -73,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,90 Tr | 249,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 Tr | 86,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,98 Tr | 167,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,08 Tr | 152,39% |
Dòng tiền tự do | -41,03 Tr | 77,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
3.449