Trang chủ300749 • SHE
add
Guangdong Topstrong Liv Innv&Intgr CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,56 ¥ - 7,08 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 9,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,69 Tr | -24,70% |
Chi phí hoạt động | 64,23 Tr | -18,80% |
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | -138,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | -151,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 Tr | -46,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,35 T | — |
Tổng nợ | 635,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | -138,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,32 Tr | -108,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,78 Tr | 143,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,96 Tr | 1.499,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,42 Tr | 382,61% |
Dòng tiền tự do | -91,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.589