Trang chủ300751 • SHE
add
Suzhou Maxwell Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,67 ¥ - 70,27 ¥
Phạm vi một năm
67,01 ¥ - 147,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 526,32 Tr | 62,47% |
Thu nhập ròng | 162,08 Tr | -37,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -38,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -31,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,71 Tr | -42,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 10,50% |
Tổng tài sản | 23,08 T | -3,07% |
Tổng nợ | 15,43 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,08 Tr | -37,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,75 Tr | -5.227,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,47 Tr | -89,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,94 Tr | -61,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,44 Tr | -104,12% |
Dòng tiền tự do | -722,50 Tr | -15,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
5.520