Trang chủ300753 • SHE
add
Jiangsu Apon Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,55 ¥ - 35,89 ¥
Phạm vi một năm
10,11 ¥ - 38,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
19,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,82 Tr | -26,13% |
Chi phí hoạt động | 59,92 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | -17,65 Tr | -1.400,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,23 | -1.856,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,33 Tr | -309,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,66 Tr | 21,79% |
Tổng tài sản | 846,11 Tr | 0,29% |
Tổng nợ | 156,80 Tr | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,65 Tr | -1.400,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,20 Tr | 40,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,77 Tr | 4,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,99 Tr | 7,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,98 Tr | 20,25% |
Dòng tiền tự do | -40,47 Tr | 46,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
608