Trang chủ300753 • SHE
add
Jiangsu Apon Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,22 ¥ - 19,78 ¥
Phạm vi một năm
10,06 ¥ - 30,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
13,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,05 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 79,36 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | 372,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 363,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,52 Tr | 148,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,64 Tr | 0,37% |
Tổng tài sản | 863,49 Tr | 0,46% |
Tổng nợ | 155,62 Tr | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | 372,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,02 Tr | 9,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,96 Tr | 83,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | 12,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,04 Tr | 50,19% |
Dòng tiền tự do | 57,62 Tr | 11,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
608