Trang chủ300755 • SHE
add
Vats Liquor Chain Store Management JSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,13 ¥ - 18,38 ¥
Phạm vi một năm
10,98 ¥ - 24,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | -31,01% |
Chi phí hoạt động | 178,69 Tr | -31,06% |
Thu nhập ròng | 85,39 Tr | -34,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,74 Tr | -31,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -19,26% |
Tổng tài sản | 6,40 T | -13,65% |
Tổng nợ | 3,05 T | -13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,39 Tr | -34,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,94 Tr | -1,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 456,61 N | -84,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,86 Tr | -74,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,48 Tr | -107,45% |
Dòng tiền tự do | 332,35 Tr | -62,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.372