Trang chủ300755 • SHE
add
Vats Liquor Chain Store Management JSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,30 ¥ - 16,98 ¥
Phạm vi một năm
10,98 ¥ - 24,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T CNY
Số lượng trung bình
7,26 Tr
Tỷ số P/E
29,11
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -14,77% |
Chi phí hoạt động | 176,13 Tr | -19,04% |
Thu nhập ròng | 25,30 Tr | -49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -40,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,62 Tr | -72,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -51,11% |
Tổng tài sản | 6,98 T | -12,01% |
Tổng nợ | 3,13 T | -24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,30 Tr | -49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -486,45 Tr | -648,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -184,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,84 Tr | 974,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,01 Tr | -365,86% |
Dòng tiền tự do | -877,20 Tr | -14.758,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.998