Trang chủ300757 • SHE
add
RoboTechnik Intelligent Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
129,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
130,07 ¥ - 135,28 ¥
Phạm vi một năm
68,06 ¥ - 255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
317,60
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,68 Tr | -63,24% |
Chi phí hoạt động | 45,21 Tr | -6,46% |
Thu nhập ròng | -26,17 Tr | -543,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,07 | -1.308,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,55 Tr | -208,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,51 Tr | 9,83% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -16,88% |
Tổng nợ | 1,28 T | -25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,17 Tr | -543,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,37 Tr | 59,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 91,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,35 Tr | -81,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,36 Tr | -160,76% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 98,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
574