Trang chủ300758 • SHE
add
Anshan Hifichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,91 ¥ - 14,46 ¥
Phạm vi một năm
9,67 ¥ - 18,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
35,10 Tr
Tỷ số P/E
41,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,92 Tr | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 67,63 Tr | 18,93% |
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 42,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,41 Tr | 17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,79 Tr | 20,83% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 8,65% |
Tổng nợ | 1,86 T | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 42,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,36 Tr | -228,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,22 Tr | -120,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,40 Tr | 487,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,78 Tr | 181,36% |
Dòng tiền tự do | -97,50 Tr | -78,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
2.115