Trang chủ300758 • SHE
add
Anshan Hifichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,94 ¥ - 13,90 ¥
Phạm vi một năm
5,37 ¥ - 18,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
21,97 Tr
Tỷ số P/E
57,42
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,19 Tr | 35,10% |
Chi phí hoạt động | 72,37 Tr | 18,79% |
Thu nhập ròng | 45,61 Tr | 1.439,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | 1.041,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,28 Tr | 105,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,73 Tr | 1,59% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 13,90% |
Tổng nợ | 1,77 T | 23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,61 Tr | 1.439,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,30 Tr | 240,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,67 Tr | 66,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,54 Tr | 356,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,31 Tr | 163,61% |
Dòng tiền tự do | 69,57 Tr | 52,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.828