Trang chủ300762 • SHE
add
Jushri Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,70 ¥ - 20,65 ¥
Phạm vi một năm
12,42 ¥ - 31,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 T CNY
Số lượng trung bình
21,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,53 Tr | 84,41% |
Chi phí hoạt động | 64,22 Tr | -20,69% |
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 231,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 171,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 409,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -3,54% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 6,32% |
Tổng nợ | 1,31 T | 27,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 231,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,81 Tr | 36,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,88 Tr | -711,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | -96,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,06 Tr | -896,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
622