Trang chủ300763 • SHE
add
Ginlong Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,02 ¥ - 53,64 ¥
Phạm vi một năm
41,58 ¥ - 97,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 T CNY
Số lượng trung bình
16,58 Tr
Tỷ số P/E
29,96
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 267,13 Tr | 21,30% |
Thu nhập ròng | 194,70 Tr | 859,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 784,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,79 Tr | 67,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 37,48% |
Tổng tài sản | 20,53 T | -6,13% |
Tổng nợ | 12,01 T | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,70 Tr | 859,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,61 Tr | 3.519,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 243,10 Tr | 113,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,48 Tr | -119,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,24 Tr | 172,60% |
Dòng tiền tự do | -349,92 Tr | 90,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
4.467