Trang chủ300763 • SHE
add
Ginlong Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,44 ¥
Phạm vi một năm
41,58 ¥ - 97,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,92 T CNY
Số lượng trung bình
12,77 Tr
Tỷ số P/E
56,08
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 22,64% |
Chi phí hoạt động | 334,71 Tr | 46,85% |
Thu nhập ròng | 331,95 Tr | 9,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,95 | -10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | -9,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,35 Tr | 28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,85 Tr | -80,89% |
Tổng tài sản | 21,81 T | 7,47% |
Tổng nợ | 13,75 T | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,95 Tr | 9,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 601,03 Tr | 372,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -726,35 Tr | 58,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,15 Tr | -103,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,34 Tr | 85,71% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -0,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
3.805