Trang chủ300765 • SHE
add
CSPC Innovation Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,90 ¥ - 41,91 ¥
Phạm vi một năm
21,07 ¥ - 48,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,87 T CNY
Số lượng trung bình
11,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,97 Tr | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 330,89 Tr | 65,32% |
Thu nhập ròng | -26,90 Tr | -134,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 | -137,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,40 Tr | -206,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -51,70% |
Tổng tài sản | 6,09 T | -5,80% |
Tổng nợ | 1,73 T | 75,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,90 Tr | -134,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,80 Tr | 91,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,11 Tr | 589,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,00 Tr | 554,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 439,77 Tr | 140,57% |
Dòng tiền tự do | -461,54 Tr | 58,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
2.487