Trang chủ300766 • SHE
add
Merit Interactive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,27 ¥ - 35,71 ¥
Phạm vi một năm
8,77 ¥ - 70,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 T CNY
Số lượng trung bình
32,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,19 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 89,27 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | -16,53 Tr | -336,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,67 | -341,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,85 Tr | -6.173,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,99 Tr | -41,30% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -5,25% |
Tổng nợ | 192,25 Tr | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,53 Tr | -336,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,10 Tr | -59,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,23 Tr | -37,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,65 N | 99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,14 Tr | 83,52% |
Dòng tiền tự do | -156,63 Tr | -127,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
766