Trang chủ300766 • SHE
add
Merit Interactive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,36 ¥ - 40,35 ¥
Phạm vi một năm
8,77 ¥ - 70,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,71 T CNY
Số lượng trung bình
56,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,05 Tr | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 75,12 Tr | -38,54% |
Thu nhập ròng | -71,10 Tr | -40,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,88 | -23,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,97 Tr | 182,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,10 Tr | -40,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,08 Tr | 179,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,10 Tr | -604,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,23 Tr | 143,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,33 Tr | 563,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
766