Trang chủ300767 • SHE
add
QuakeSafe Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,67 ¥ - 10,82 ¥
Phạm vi một năm
7,29 ¥ - 13,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,04 Tr | -15,26% |
Chi phí hoạt động | 34,28 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | -7,15 Tr | 4,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,68 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 39,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 Tr | -9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,55 Tr | -14,07% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -9,53% |
Tổng nợ | 767,28 Tr | -30,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,15 Tr | 4,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,93 Tr | 7,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | 60,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,78 Tr | -297,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 Tr | -78,69% |
Dòng tiền tự do | 35,99 Tr | 9,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
588