Trang chủ300769 • SHE
add
Shenzhen Dynanonic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,45 ¥ - 28,32 ¥
Phạm vi một năm
22,23 ¥ - 53,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T CNY
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 135,21 Tr | -21,64% |
Thu nhập ròng | -167,11 Tr | 9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,34 | 14,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,06 Tr | 125,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -20,66% |
Tổng tài sản | 17,49 T | -9,78% |
Tổng nợ | 10,79 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,11 Tr | 9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -920,60 Tr | -28,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,12 Tr | -116,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 513,03 Tr | 225,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,72 Tr | -43,32% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -7,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
4.021